BÁO CÁO MỘT SỐ CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH QUÝ
NĂM
(Kèm theo Quyết định số 1734/QĐ-UBND ngày 05 tháng 04 năm 2011 của Ủy ban nhân dân Thành phố)
1. Tên doanh nghiệp :
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Công ích Nhà Bè
2. Giấy đăng ký kinh doanh số :
0305917485
3. Ngành nghề kinh doanh chủ yếu :
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4. Địa chỉ :
201/4 Vĩnh Viễn, Phường 04, Quận 10, Thành Phố Hồ Chí Minh
5. Điện thoại :
0838090909
Fax :
0838091018
6.Vốn điều lệ :
1e+009
 
I/ TÌNH HÌNH SẢN XUẤT KINH DOANH
Đvt : triệu đồng
CHỈ TIÊU

Mã số

Kế hoạch năm

Cộng dồn từ đầu năm đến cuối quý báo cáo năm trước

Năm nay

Quý báo cáo

Cộng dồn đầu năm đến cuối quý báo cáo

A- CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

 

 

 

 

 

I. Tài sản ngắn hạn

100-BCĐKT

5445

3543

31

1312

1. Tiền và các khoản tương đương tiền
110-BCĐKT

2

2

2

2

2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
120-BCĐKT

2

2

2

2

3. Các khoản phải thu
130-BCĐKT

2

2

2

2

Trong đó : Nợ phải thu khó đòi
 

345555555555

4. Hàng tồn kho
140-BCĐKT

5745

4444444

5. Tài sản ngắn hạn khác
150-BCĐKT

4

44444444444

44

4

II. Tài sản dài hạn
200-BCĐKT

44

44445135

222

2

1. Các khoản phải thu dài hạn
210-BCĐKT

2

222

2

2

2. Tài sản cố định
220-BCĐKT

2

22

2

2

- Tài sản cố định hữu hình
221-BCĐKT

2

22

2

2

- Tài sản cố định thuê tài chính
224-BCĐKT

2

22

2

2

- Tài sản cố định vô hình
227-BCĐKT

2

2

22

2

- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
230-BCĐKT

2

22

2

2

3. Bất động sản đầu tư
240-BCĐKT

25

5

5

5

4. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
250-BCĐKT

55

5

5

5

5. Tài sản dài hạn khác
260-BCĐKT
56

6

6

665

III. Nợ phải trả
300-BCĐKT

544

4

4

1

1. Nợ phải trả quá hạn
 
11
1
1
2
2. Nợ ngắn hạn
310-BCĐKT
2
32
3
33
Trong đó : Quỹ khen thưởng, phúc lợi
323-BCĐKT
3

2

223

322

3. Nợ dài hạn
330-BCĐKT
21
21
21
2121
Trong đó : Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc
336-BCĐKT

21

21

2121

21

IV. Nguồn vốn chủ sở hữu
400-BCĐKT

54

54

54

6

1. Vốn của chủ sở hữu
410-BCĐKT
665
65
98
98
    Trong đó :
 

 

 

 

 

- Vốn đầu tư của chủ sở hữu (*)
411-BCĐKT

988787

98764

465

- Quỹ đầu tư phát triển
417-BCĐKT

454

54

5454

65

- Quỹ dự phòng tài chính
418-BCĐKT

65

6565

65

65

- Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu (*)
419-BCĐKT

223

23

3232

32

- Nguồn vốn đầu tư XDCB
421-BCĐKT

32

3232

32

3232

2. Nguồn kinh phí và quỹ khác
419-BCĐKT

321

21

2154

45

V. Các khoản mất và ứ đọng vốn
 

54

1. Tài sản không cần dùng chờ thanh lý
 

2. Vật tư, hàng hóa ứ đọng, kém, mất phẩm chất
 

3. Nợ khó đòi
 

4. Lỗ lũy kế
 

5. Tổn thất khác
 

B- KẾT QUẢ KINH DOANH

 

 

 

 

 

1. Giá trị sản lượng sản xuất theo giá hiện hành
 

2. Giá trị hàng hóa mua vào theo giá thực tế
 

Trong đó : Kim ngạch nhập khẩu (1000 USD)
 

3. Giá trị dịch vụ hoàn thành theo chi phí thực tế
 

4. Doanh thu và cac khoản thu nhập (không gồm nội bộ)
 

Trong đó :
 

 

 

 

 

- Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ(gồm nội bộ)
10-BCKQKD

- Doanh thu hoạt động tài chính
21-BCKQKD

- Thu nhập khác
31-BCKQKD

3. Tổng lợi nhuận trước thuế
50-BCKQKD

4. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
60-BCKQKD

C- CÁC CHỈ TIÊU KHÁC

 

 

 

 

 

1. Tổng số phát sinh phải nợp ngân sách
 

Trong đó : Các lọai thuế
 

2. Tổng số phải nộp ngân sách
 

Trong đó : Các lọai thuế
 

3. Số tồn đọng còn phải nộp
 

Trong đó : Các lọai thuế
 

4. Lợi nhuận trước thuế/ Vốn CSH (0%)
 

5. Tổng nợ phải trả/ Vốn CSH(0%)
 

6. Tổng quỹ lương
 

7. Số lao động bình quân (người)
 

8. Tiền lương bình quân người (1000đ/người/tháng)
 

9. Thu nhập bình quân người (1000đ/người/tháng)
 

 
Phần phân tích đánh giá và kiến nghị:
 
 
 
, Ngày 
29
Tháng
11
Năm
2014
 
GIÁM ĐỐC