STT | TÊN DOANH NGHIỆP | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Tổng nộp ngân sách | Kế hoạch năm 2018 | Lũy kế từ đầu năm đến cuối tháng báo cáo năm trước | Ước thực hiện năm nay | Kế hoạch năm 2018 | Lũy kế từ đầu năm đến cuối tháng báo cáo năm trước | Ước thực hiện năm nay | Kế hoạch năm 2018 | Lũy kế từ đầu năm đến cuối tháng báo cáo năm trước | Ước thực hiện năm nay | | | | | | | Tháng báo cáo | Lũy kế từ đầu năm đến cuối tháng báo cáo năm nay | Ước tháng kế tiếp | Tháng báo cáo | Lũy kế từ đầu năm đến cuối tháng báo cáo năm nay | Ước tháng kế tiếp | Tỉ lệ % so với KH | Tỉ lệ % so với cùng kỳ năm trước | Tháng báo cáo | Lũy kế từ đầu năm đến cuối tháng báo cáo năm nay | Ước tháng kế tiếp | Tỉ lệ % so với KH | Tỉ lệ % so với cùng kỳ năm trước | Sổ phát sinh phải nộp trong kỳ | Sổ đã nộp trong kỳ | Sổ còn phải nộp trong kỳ | Sổ phát sinh phải nộp trong kỳ | Sổ đã nộp trong kỳ | Sổ còn phải nộp trong kỳ | Tỉ lệ % so với KH | Tỉ lệ % so với cùng kỳ năm trước | Tổng số | Trong đó: Thuế | Tổng số | Trong đó: Thuế | Tổng số | Trong đó: Thuế | Tổng số | Trong đó: Thuế | Tổng số | Trong đó: Thuế | Tổng số | Trong đó: Thuế | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | | 7=6/3 | 8=6/4 | 9 | 10 | 11 | 12 | | 13=12/9 | 14=12/10 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 24=23/15 | 25=23/16 |
1 | Công ty TNHH một thành viên Dịch vụ Công ích huyện Nhà Bè | 77.669,00 | 7.034,00 | 1.000,00 | 1.900,00 | 1.000,00 | 2.45% | 27.01% | 3.789,00 | -676,00 | 30,00 | 80,00 | 200,00 | 2.11% | -11.83% | 6.461,00 | -134,00 | 200,00 | 200,00 | 200,00 | | | | 464 | 200,00 | 180,00 | 200,00 | 180,00 | | | 7.18% | -346.27% |
NGƯỜI LẬP BẢNG Nguyễn Thị Yến Duyên | KT TỔNG GIÁM ĐỐC PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC |
|