| | | 17/02/2017 3:01 CH | WIN-KBE9IKHP55O\cbtpxkhungvuong | | 01 | Công ty Chế biến thực phẩm xuất khẩu Hùng Vương | 2017 | | 30.500 | 1.882 | 1.437 | 1.437 | 1.300 | -8.900 | -617 | -600 | -600 | -500 | 600 | | | | | | 109 | 70 | 70 | 70 | | 109 | 70 | 70 | 70 | 58 | 0 | 0 | 0 | | 58 | 0 | 0 | 0 | | 22.668 | 22.071 | 22.141 | | 22.668 | 22.071 | 22.071 | 22.141 | Tỷ lệ doanh thu kỳ báo cáo so với kế hoạch năm đạt 4,71%
Tỷ lệ nộp ngân sách so với kế hoạch năm đạt 11,67%
Số tồn đọng còn phải nộp 22.071 triệu đồng, trong đó có nợ thuế XNK là 21.613 triệu đồng phát sinh từ trước năm 1995 đã được chính phủ cho khoan | Công ty đang tiếp tục thực hiện chủ trương bán DN theo chỉ đạo của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh tại Điều 2 - Quyết định số 3259/QĐ-UBND ngày 25/6/2016. | 1.882 | 30500;#-8900;#600;#;#;#;#;#;# | 1882;#-617;#;#109;#109;#58;#58;#22668;#22668 | 1437;#-600;#;#70;#70;#0;#0;#22071;#22071 | 1437;#-600;#;#70;#70;#0;#0;#22071;#22071 | 1300;#-500;#;#70;#70;#0;#0;#22141;#22141 | 124 | Lưu |
| | | 20/04/2016 3:47 CH | WIN-KBE9IKHP55O\congnghieptanthuan | | 04 | Công ty TNHH MTV Phát triển Công nghiệp Tân Thuận | 2016 | | 1.179.852 | 291.457 | 26.893 | 46.953 | 7.297 | 1.052.673 | 259.635 | 23.180 | 31.801 | 3.547 | | | | | | | 390 | 41 | 518 | 2.000 | 731.878 | 390 | 41 | 518 | 2.000 | 977 | | 50.711 | | | 631 | | 711 | | | 43 | -57.601 | -55.601 | | 43 | -57.602 | -7.602 | -55.602 | Tổng doanh thu lũy kế 4 tháng đầu năm 2016 là 46,95 tỷ đồng và chỉ đạt 4% kế hoạch được UBND Thành phố giao, chủ yếu do ghi nhận cổ tức năm 2015 của công ty LHC, lãi tiền gửi ngân hàng và hoạt động cho thuê văn phòng; lợi nhuận trước thuế là 31,8 tỷ đồng | Không./. | 291.457 | 1179852;#1052673;#;#;#731878;#;#;#;# | 291457;#259635;#;#390;#390;#977;#631;#43;#43 | 26893;#23180;#;#41;#41;#;#;#-57601;#-57602 | 46953;#31801;#;#518;#518;#50711;#711;#-57601;#-7602 | 7297;#3547;#;#2000;#2000;#;#;#-55601;#-55602 | 106 | Lưu |
| | | 18/03/2016 2:54 CH | WIN-FEKBE9IKHP5\dvcihuyenbinhchanh | | 03 | Công ty TNHH MTV Dịch vụ Công ích huyện Bình Chánh | 2016 | | 114.498 | 28.536 | 7.700 | 28.628 | 9.540 | 5.633 | 1.260 | 319 | 1.185 | 319 | | | | | | 7.901 | 460 | 32 | 504 | 150 | | 456 | 32 | 502 | 150 | 1.133 | 220 | 2.603 | 32 | | 1.129 | 220 | 2.601 | 32 | | 456 | 32 | 150 | | 456 | 32 | 32 | 150 | - Kế hoạch năm nay: theo số liệu Công ty do chưa nhận được Thông báo của UBND thành phố | - Vốn ít
- Tiếp nhận và quản lý khu TĐC 30ha xã Vĩnh Lộc B.Công ty đã có văn bản báo cáo và kiến nghị cụ thể.
| 28.536 | 114498;#5633;#;#7901;#;#;#;#;# | 28536;#1260;#;#460;#456;#1133;#1129;#456;#456 | 7700;#319;#;#32;#32;#220;#220;#32;#32 | 28628;#1185;#;#504;#502;#2603;#2601;#32;#32 | 9540;#319;#;#150;#150;#32;#32;#150;#150 | 54 | Cập nhật |
| | | 20/04/2016 2:36 CH | WIN-FEKBE9IKHP5\dvcihuyenbinhchanh | | 04 | Công ty TNHH MTV Dịch vụ Công ích huyện Bình Chánh | 2016 | | 114.498 | 28.826 | 5.502 | 24.027 | 6.000 | 5.633 | 1.533 | 275 | 1.226 | 320 | | | | | | 7.901 | 1.621 | 186 | 1.323 | 155 | | 1.618 | 186 | 1.315 | 155 | 3.665 | 960 | 3.498 | 186 | | 3.662 | 960 | 3.498 | 186 | | 193 | 186 | 155 | | 193 | 186 | 186 | 155 | - Doanh thu: Tổng doanh thu thực hiện đến tháng 4/2016 là 24.027 triệu đồng, đạt 20,98% kế hoạch năm và bằng 83,35% so cùng kỳ năm 2015
- Lợi nhuận: Tổng lợi nhuận thực hiện đến tháng 4/2016 là 1.226 triệu đồng, đạt 21,76% kế hoạch năm và bằng 79,97% so c | - Tiếp nhận và quản lý khu TĐC 30ha xã Vĩnh Lộc B
Công ty đã có văn bản báo cáo và kiến nghị cụ thể | 28.826 | 114498;#5633;#;#7901;#;#;#;#;# | 28826;#1533;#;#1621;#1618;#3665;#3662;#193;#193 | 5502;#275;#;#186;#186;#960;#960;#186;#186 | 24027;#1226;#;#1323;#1315;#3498;#3498;#186;#186 | 6000;#320;#;#155;#155;#186;#186;#155;#155 | 54 | Nộp báo cáo |
| | | 20/05/2016 9:27 SA | WIN-FEKBE9IKHP5\dvcihuyenbinhchanh | | 05 | Công ty TNHH MTV Dịch vụ Công ích huyện Bình Chánh | 2016 | | 114.498 | 32.965 | 6.835 | 30.862 | 5.987 | 5.633 | 1.747 | 362 | 1.588 | 317 | | | | | | 7.901 | 2.131 | 579 | 1.902 | 372 | | 2.128 | 579 | 1.894 | 372 | 3.778 | 186 | 3.684 | 579 | | 3.775 | 186 | 3.684 | 579 | | 143 | 579 | 372 | | 143 | 579 | 579 | 372 | - Doanh thu: Tổng doanh thu thực hiện đến tháng 5/2016 là 30.862 triệu đồng, đạt 26,95% kế hoạch năm và bằng 93,62% so cùng kỳ năm 2015
- Lợi nhuận: Tổng lợi nhuận thực hiện đến tháng 5/2016 là 1.588 triệu đồng, đạt 28,19% kế hoạch năm và bằng 90,9% so cù | - Tiếp nhận & quản lý khu TĐC 30ha xã Vĩnh Lộc B. Công ty đã có văn bản báo cáo và kiến nghị cụ thể. | 32.965 | 114498;#5633;#;#7901;#;#;#;#;# | 32965;#1747;#;#2131;#2128;#3778;#3775;#143;#143 | 6835;#362;#;#579;#579;#186;#186;#579;#579 | 30862;#1588;#;#1902;#1894;#3684;#3684;#579;#579 | 5987;#317;#;#372;#372;#579;#579;#372;#372 | 54 | Nộp báo cáo |
| | | 16/06/2016 9:34 SA | WIN-FEKBE9IKHP5\dvcihuyenbinhchanh | | 06 | Công ty TNHH MTV Dịch vụ Công ích huyện Bình Chánh | 2016 | | 114.498 | 38.937 | 4.695 | 35.557 | 5.901 | 5.633 | 2.037 | 198 | 1.786 | 290 | 7.901 | | | | | | 2.507 | 390 | 2.292 | 179 | | 2.484 | 390 | 2.284 | 179 | 3.921 | 159 | 3.843 | 810 | | 3.917 | 159 | 3.843 | 810 | | 764 | 810 | 179 | | 764 | 810 | 810 | 179 | - Doanh thu: Tổng doanh thu thực hiện đến tháng 6/2016 là 35.557 triệu đồng, đạt 31,05% kế hoạch năm và bằng 91,32% so cùng kỳ năm 2015
- Lợi nhuận: Tổng lợi nhuận thực hiện đến tháng 6/2016 là 1.786 triệu đồng, đạt 31,71% kế hoạch năm và bằng 87,68% so c | | 38.937 | 114498;#5633;#7901;#;#;#;#;#;# | 38937;#2037;#;#2507;#2484;#3921;#3917;#764;#764 | 4695;#198;#;#390;#390;#159;#159;#810;#810 | 35557;#1786;#;#2292;#2284;#3843;#3843;#810;#810 | 5901;#290;#;#179;#179;#810;#810;#179;#179 | 54 | Nộp báo cáo |
| | | 20/09/2016 3:28 CH | WIN-FEKBE9IKHP5\dvcihuyenbinhchanh | | 07 | Công ty TNHH MTV Dịch vụ Công ích huyện Bình Chánh | 2016 | | 114,498 | 43,657 | 4,015 | 39,572 | 5,901 | 5,633 | 2,204 | 190 | 1,976 | 290 | | | | | | 7,901 | 2,894 | 355 | 2,647 | 379 | | 2,871 | 355 | 2,639 | 379 | 5,283 | 810 | 4,653 | 355 | | 5,279 | 810 | 4,653 | 355 | | 212 | 355 | 379 | | 212 | 355 | 355 | 379 | - Doanh thu: Tổng doanh thu thực hiện đến tháng 7/2016 là 39.572 triệu đồng, đạt 34,56% kế hoạch năm và bằng 90,64% so cùng kỳ năm 2015
- Lợi nhuận: Tổng lợi nhuận thực hiện đến tháng 7/2016 là 1.976 triệu đồng, đạt 35,08% kế hoạch năm và bằng 89,66% so c | - Tiếp nhận & quản lý khu TĐC 30ha xã Vĩnh Lộc B. Công ty đã có văn bản báo cáo và kiến nghị cụ thể. | 43,657 | 114.498;#5.633;#;#7.901;#;#;#;#;# | 43.657;#2.204;#;#2.894;#2.871;#5.283;#5.279;#212;#212 | 4.015;#190;#;#355;#355;#810;#810;#355;#355 | 39.572;#1.976;#;#2.647;#2.639;#4.653;#4.653;#355;#355 | 5.901;#290;#;#379;#379;#355;#355;#379;#379 | 54 | Cập nhật |
| | | 21/03/2016 10:00 SA | WIN-KBE9IKHP55O\dvcihuyennhabe | | 01 | Công ty TNHH MTV Dịch vụ Công ích Nhà Bè | 2016 | Trần Thị Mỹ Dung | 116.391 | 8.984 | 8.500 | 8.500 | 3.000 | 3.281 | 222 | 100 | 100 | 50 | 6.365 | 532 | 350 | 350 | 70 | 6.365 | 532 | 350 | 350 | 70 | | 532 | 350 | 350 | 70 | 532 | 350 | 350 | 70 | | 532 | 350 | 350 | | | | | | | | | | | * Doanh thu: doanh thu tháng 01 năm 2016: 8.500 trđ đạt 7,3% so với KH năm 2016 (8.500 trđ/116.391 trđ) và so với cùng kỳ năm trước giảm 484 trđ (8.984-8.500 trđ). Nguyên nhân là do các công trính XDCB giảm.
* Lợi nhuận: Tháng 1 năm 2016, LN 100 trđ đạt 3 | | 8.984 | 116391;#3281;#6365;#6365;#;#;#;#;# | 8984;#222;#532;#532;#532;#532;#532;#;# | 8500;#100;#350;#350;#350;#350;#350;#;# | 8500;#100;#350;#350;#350;#350;#350;#;# | 3000;#50;#70;#70;#70;#70;#;#;# | 57 | Nộp báo cáo |
| | | 21/03/2016 10:16 SA | WIN-KBE9IKHP55O\dvcihuyennhabe | | 02 | Công ty TNHH MTV Dịch vụ Công ích Nhà Bè | 2016 | Trần Thị Mỹ Dung | 116.391 | 10.030 | 3.500 | 12.000 | 3.000 | 3.281 | 771 | 50 | 150 | 50 | 6.365 | 1.404 | 350 | 850 | 70 | 6.365 | 1.404 | 350 | 850 | 70 | | 1.404 | 350 | 850 | 70 | 1.404 | 350 | 850 | 70 | | 1.404 | 350 | 850 | 70 | | | | | | | | | | *Doanh thu: doanh thu 2 tháng năm 2016:12.000 trđ đạt 10.31% so với KH năm 2016 (12.000trđ/116.391trđ) và so với cùng kỳ năm trước tăng 1.970trđ (12.000trđ-10.030trđ). Nguyên nhân tăng là do doanh thu của các công trình XDCB
*Lợi nhuận: 2 tháng năm 2016, | | 10.030 | 116391;#3281;#6365;#6365;#;#;#;#;# | 10030;#771;#1404;#1404;#1404;#1404;#1404;#;# | 3500;#50;#350;#350;#350;#350;#350;#;# | 12000;#150;#850;#850;#850;#850;#850;#;# | 3000;#50;#70;#70;#70;#70;#70;#;# | 57 | Nộp báo cáo |
| | | 08/04/2016 10:20 SA | WIN-KBE9IKHP55O\dvcihuyennhabe | | 03 | Công ty TNHH MTV Dịch vụ Công ích Nhà Bè | 2016 | Trần Thị Mỹ Dung | 116.391 | 10.582 | 1.000 | 13.000 | 3.000 | 3.281 | 300 | 150 | 300 | 50 | 6.365 | 1.216 | 80 | 1.200 | 70 | 6.365 | 1.216 | 80 | 1.200 | 70 | | 1.179 | 80 | 1.200 | 70 | 1.216 | 80 | 1.200 | 70 | | 1.179 | 80 | 1.200 | 70 | | | | | | | | | | * Doanh thu: doanh thu 3 tháng năm 2016: 13.000 trđ đạt 11% so với KH năm 2016 (13.000trđ/116.391 trđ) và so với cùng kỳ năm trước tăng 2.418trđ (13.000trđ-10.582trđ). Nguyên nhân tăng là do doanh thu của các công trình XDCB.
*Lợi nhuận: 3 tháng năm 2016, | | 10.582 | 116391;#3281;#6365;#6365;#;#;#;#;# | 10582;#300;#1216;#1216;#1179;#1216;#1179;#;# | 1000;#150;#80;#80;#80;#80;#80;#;# | 13000;#300;#1200;#1200;#1200;#1200;#1200;#;# | 3000;#50;#70;#70;#70;#70;#70;#;# | 57 | Nộp báo cáo |
| | | 09/05/2016 1:47 CH | WIN-KBE9IKHP55O\dvcihuyennhabe | | 04 | Công ty TNHH MTV Dịch vụ Công ích Nhà Bè | 2016 | Trần Thị Mỹ Dung | 116.391 | 20.817 | 1.720 | 15.598 | 3.000 | 3.281 | 1.321 | 41 | 550 | 50 | 6.365 | 1.956 | 150 | 1.742 | 100 | 6.365 | 1.956 | 150 | 1.742 | 100 | | 1.627 | 150 | 1.075 | 100 | 1.956 | 150 | 1.742 | 100 | | 1.627 | 150 | 1.075 | 100 | | | | | | | | | | * Doanh thu: doanh thu 4 tháng năm 2016: 15.598 trđ đạt 13% so với KH năm 2016 ( 15.598trđ/116.391trđ) và so với cùng kỳ năm trước giảm 5.291trđ (15.598trđ - 20.817trđ). Nguyên nhân giảm do doanh thu sản phẩm công ích chưa có hồ sơ thanh toán.
* Lợi nhuận | | 20.817 | 116391;#3281;#6365;#6365;#;#;#;#;# | 20817;#1321;#1956;#1956;#1627;#1956;#1627;#;# | 1720;#41;#150;#150;#150;#150;#150;#;# | 15598;#550;#1742;#1742;#1075;#1742;#1075;#;# | 3000;#50;#100;#100;#100;#100;#100;#;# | 57 | Cập nhật |
| | | 24/05/2016 8:41 SA | WIN-KBE9IKHP55O\dvcihuyennhabe | | 05 | Công ty TNHH MTV Dịch vụ Công ích Nhà Bè | 2016 | Nguyễn Thị Yến Duyên | 116.391 | 28.569 | 6.171 | 21.769 | 3.000 | 3.281 | 1.519 | 50 | 600 | 50 | 6.365 | 2.701 | 195 | 1.807 | 100 | 6.365 | 2.701 | 195 | 1.807 | 100 | | 2.412 | 195 | 1.547 | 100 | 2.701 | 195 | 1.807 | 100 | | 2.412 | 195 | 1.547 | 100 | | | | | | | | | | * Doanh thu: doanh thu 5 tháng năm 2016: 21.769 trđ đạt 18,7% so với KH năm 2016 (21.769 trđ/ 116.391 trđ) và so với cùng kỳ năm trước giảm 6.800trđ (21.769trđ-28.569trđ). Nguyên nhân giảm do doanh thu sản phẩm công ích và các công trình xây dựng cơ bản c | | 28.569 | 116391;#3281;#6365;#6365;#;#;#;#;# | 28569;#1519;#2701;#2701;#2412;#2701;#2412;#;# | 6171;#50;#195;#195;#195;#195;#195;#;# | 21769;#600;#1807;#1807;#1547;#1807;#1547;#;# | 3000;#50;#100;#100;#100;#100;#100;#;# | 57 | Cập nhật |
| | | 23/06/2016 1:50 CH | WIN-KBE9IKHP55O\dvcihuyennhabe | | 06 | Công ty TNHH MTV Dịch vụ Công ích Nhà Bè | 2016 | Nguyễn Thị Yến Duyên | 116.391 | 32.883 | 2.489 | 24.258 | 3.000 | 3.281 | 1.567 | 100 | 700 | 50 | 6.365 | 3.373 | 150 | 1.957 | 100 | 6.365 | 3.373 | 150 | 1.957 | 100 | | 3.086 | 150 | 1.697 | 100 | 3.373 | 150 | 1.957 | 100 | | 3.086 | 150 | 1.697 | 100 | | | | | | | | | | * doanh thu: doanh thu 6 tháng năm 2016: 24.258 trđ đạt 20,84% so với KH năm 2016 (24.258trđ/116.391trđ) và so với cùng kỳ năm trước giảm 8.625trđ (32.883-24.258 trđ). Nguyên nhân giảm do doanh thu sản phẩm công ích và các công trình xây dựng cơ bản chưa | | 32.883 | 116391;#3281;#6365;#6365;#;#;#;#;# | 32883;#1567;#3373;#3373;#3086;#3373;#3086;#;# | 2489;#100;#150;#150;#150;#150;#150;#;# | 24258;#700;#1957;#1957;#1697;#1957;#1697;#;# | 3000;#50;#100;#100;#100;#100;#100;#;# | 57 | Nộp báo cáo |
| | | 30/08/2016 2:18 CH | WIN-KBE9IKHP55O\dvcihuyennhabe | | 07 | Công ty TNHH MTV Dịch vụ Công ích Nhà Bè | 2016 | Nguyễn Thị Yến Duyên | 116.391 | 38.347 | 3.779 | 33.036 | 3.000 | 3.281 | 1.667 | 100 | 1.629 | 50 | 6.365 | 3.792 | 150 | 3.261 | 100 | 6.365 | 3.792 | 150 | 3.261 | 100 | | 3.383 | 150 | 2.519 | 100 | 3.792 | 150 | 3.261 | 100 | | 3.383 | 150 | 2.519 | 100 | | | | | | | | | | * Doanh thu: doanh thu 7 tháng năm 2016: 33.036 trđ đạt 28,38% so với KH năm 2016 (33.036trđ/116.391trđ) và so với cùng kỳ năm trước giảm 5.311trđ (38.347-33.036trđ) Nguyên nhân giảm do doanh thu sản phẩm công ích và các công trình xây dựng cơ bản chưa có | | 38.347 | 116391;#3281;#6365;#6365;#;#;#;#;# | 38347;#1667;#3792;#3792;#3383;#3792;#3383;#;# | 3779;#100;#150;#150;#150;#150;#150;#;# | 33036;#1629;#3261;#3261;#2519;#3261;#2519;#;# | 3000;#50;#100;#100;#100;#100;#100;#;# | 57 | Cập nhật |
| | | 22/09/2016 8:43 SA | WIN-KBE9IKHP55O\dvcihuyennhabe | | 08 | Công ty TNHH MTV Dịch vụ Công ích Nhà Bè | 2016 | Nguyễn Thị Yến Duyên | 116.391 | 51.780 | 2.774 | 39.589 | 3.000 | 3.281 | 1.996 | 50 | 2.100 | 50 | 6.365 | 5.731 | 150 | 5.287 | 100 | 6.365 | 5.731 | 150 | 5.287 | 100 | | 5.322 | 150 | 4.820 | 100 | 5.731 | 150 | 5.287 | 100 | | 5.322 | 150 | 4.820 | 100 | | | | | | | | | | * Doanh thu: doanh thu 8 tháng năm 2016: 39.589 trđ đạt 34,01% so với KH năm 2016 (39.589 trđ/116.391 trđ) và so với cùng kỳ năm trước giảm 12.191 trđ (51.780-39.589 trđ). Nguyên nhân giảm do doanh thu sản phẩm công ích và các công trình xây dựng cơ bản c | | 51.780 | 116391;#3281;#6365;#6365;#;#;#;#;# | 51780;#1996;#5731;#5731;#5322;#5731;#5322;#;# | 2774;#50;#150;#150;#150;#150;#150;#;# | 39589;#2100;#5287;#5287;#4820;#5287;#4820;#;# | 3000;#50;#100;#100;#100;#100;#100;#;# | 57 | Cập nhật |
| | | 22/09/2016 9:26 SA | WIN-KBE9IKHP55O\dvcihuyennhabe | | 09 | Công ty TNHH MTV Dịch vụ Công ích Nhà Bè | 2016 | Nguyễn Thị Yến Duyên | 116.391 | 56.474 | 7.052 | 46.641 | 3.000 | 3.281 | 2.097 | 100 | 2.200 | 50 | 6.365 | 5.731 | 250 | 5.287 | 100 | 6.365 | 7.270 | 250 | 5.810 | 100 | | 6.776 | 250 | 5.343 | 100 | 7.270 | 250 | 5.810 | 100 | | 6.776 | 250 | 5.343 | 100 | | | | | | | | | | * Doanh thu: doanh thu 9 tháng năm 2016: 46.641 trđ đạt 40,07% so với KH năm 2016 ( 46.641 trđ/116.391trđ) và so với cùng kỳ năm trước giảm 9.833 trđ (56.474-46.641 trđ). Nguyên nhân giảm do doanh thu sản phẩm công ích và các công trình xây dựng cơ bản ch | | 56.474 | 116391;#3281;#6365;#6365;#;#;#;#;# | 56474;#2097;#5731;#7270;#6776;#7270;#6776;#;# | 7052;#100;#250;#250;#250;#250;#250;#;# | 46641;#2200;#5287;#5810;#5343;#5810;#5343;#;# | 3000;#50;#100;#100;#100;#100;#100;#;# | 57 | Nộp báo cáo |
| | | 25/10/2016 9:30 SA | WIN-KBE9IKHP55O\dvcihuyennhabe | | 10 | Công ty TNHH MTV Dịch vụ Công ích Nhà Bè | 2016 | Nguyễn Thị Yến Duyên | 116.391 | 62.019 | 1.000 | 49.634 | 3.000 | 3.281 | 3.305 | 50 | 2.533 | 50 | 6.365 | 7.819 | 250 | 6.060 | 100 | 6.365 | 7.819 | 250 | 6.060 | 100 | | 7.202 | 250 | 5.495 | 100 | 7.819 | 250 | 6.060 | 100 | | 7.202 | 250 | 5.495 | 100 | | | | | | | | | | * Doanh thu: doanh thu 10 tháng năm 2016: 49.634 trđ đạt 42,64% so với KH năm 2016 (49.634trđ/116.391trđ) và so với cùng kỳ năm trước giảm 12.385trđ (62.019-49.634trđ). Nguyên nhân giảm do doanh thu sản phẩm công ích và các công trình xây dựng cơ bản chưa | | 62.019 | 116391;#3281;#6365;#6365;#;#;#;#;# | 62019;#3305;#7819;#7819;#7202;#7819;#7202;#;# | 1000;#50;#250;#250;#250;#250;#250;#;# | 49634;#2533;#6060;#6060;#5495;#6060;#5495;#;# | 3000;#50;#100;#100;#100;#100;#100;#;# | 57 | Nộp báo cáo |
| | | 05/12/2016 10:17 SA | WIN-KBE9IKHP55O\dvcihuyennhabe | | 11 | Công ty TNHH MTV Dịch vụ Công ích Nhà Bè | 2016 | Nguyễn Thị Yến Duyên | 116.391 | 67.207 | 51.439 | 101.959 | 14.432 | 3.281 | 3.945 | 472 | 3.087 | 194 | 6.365 | 7.887 | 2.987 | 12.227 | 1.000 | 6.365 | 7.887 | 2.987 | 12.227 | 1.000 | | 7.223 | 2.567 | 11.514 | 902 | 7.887 | 2.987 | 12.227 | 1.000 | | 7.223 | 2.567 | 11.514 | 902 | | | | | | | | | | * Doanh thu: 11 tháng năm 2016: 101.875 trđ đạt 87,60% so với kế hoạch năm 2016 (101.959trđ/116.391trđ) và so với cùng kỳ năm trước tăng 34.752trđ ( 101.959 - 67.207 trđ). Nguyên nhân tăng do xuất hóa đơn doanh thu cho DA 28ha chuyển nhượng đất nền DA.
* | | 67.207 | 116391;#3281;#6365;#6365;#;#;#;#;# | 67207;#3945;#7887;#7887;#7223;#7887;#7223;#;# | 51439;#472;#2987;#2987;#2567;#2987;#2567;#;# | 101959;#3087;#12227;#12227;#11514;#12227;#11514;#;# | 14432;#194;#1000;#1000;#902;#1000;#902;#;# | 57 | Cập nhật |
| | | 10/02/2017 9:33 SA | WIN-KBE9IKHP55O\dvcihuyennhabe | | 12 | Công ty TNHH MTV Dịch vụ Công ích Nhà Bè | 2016 | Trương Hồng Phượng | 116.391 | 106.901 | 14.842 | 116.801 | 3.000 | 3.281 | 3.445 | 413 | 3.500 | 50 | 6.365 | 11.448 | 932 | 14.308 | 100 | 6.365 | 11.448 | 1.195 | 14.308 | 100 | | 10.637 | 1.190 | 12.704 | 95 | 11.448 | 1.195 | 14.308 | 100 | | 10.637 | 1.190 | 12.704 | 95 | | | | | | | | | | *Doanh thu năm 2016 là : 116.801 trđ đạt 100,35% so với Kế hoạch năm 2016 (116.801 trđ/116.391 trđ) và so với cùng kỳ năm trước tăng 9.900 trđ (116.801-106.901 trđ). Nguyên nhân tăng do kết chuyển doanh chưa thực hiện DA28ha chuyển nhượng đất nền DA
*Lợi | | 106.901 | 116391;#3281;#6365;#6365;#;#;#;#;# | 106901;#3445;#11448;#11448;#10637;#11448;#10637;#;# | 14842;#413;#932;#1195;#1190;#1195;#1190;#;# | 116801;#3500;#14308;#14308;#12704;#14308;#12704;#;# | 3000;#50;#100;#100;#95;#100;#95;#;# | 57 | Nộp báo cáo |
| | | 17/02/2017 9:36 SA | WIN-KBE9IKHP55O\dvcihuyennhabe | | 01 | Công ty TNHH MTV Dịch vụ Công ích Nhà Bè | 2017 | Trương Hồng Phượng | 128.030 | 9.876 | 4.389 | 4.389 | 5.000 | 3.609 | 44 | 20 | 20 | 50 | 6.703 | 846 | 385 | 385 | 100 | 6.703 | 846 | 385 | 385 | 100 | | 846 | 385 | 385 | 95 | 846 | 385 | 385 | 100 | | 846 | 385 | 385 | 95 | | | | | | | | | | * Doanh thu: tháng 1 năm 2017 là 4.389 trđ đạt 3,43% so với kế hoạch năm 2017 (4.389 trđ/128.030trđ) và so với cùng kỳ năm trước giảm 5.487trđ (4.389-9.876trđ). Nguyên nhân giảm do đầu năm không có hồ sơ thanh toán khối công ích, doanh thu xây dựng cơ bản | | 9.876 | 128030;#3609;#6703;#6703;#;#;#;#;# | 9876;#44;#846;#846;#846;#846;#846;#;# | 4389;#20;#385;#385;#385;#385;#385;#;# | 4389;#20;#385;#385;#385;#385;#385;#;# | 5000;#50;#100;#100;#95;#100;#95;#;# | 57 | Nộp báo cáo |
| | | 21/02/2017 9:59 SA | WIN-KBE9IKHP55O\dvcihuyennhabe | | 02 | Công ty TNHH MTV Dịch vụ Công ích Nhà Bè | 2017 | Trương Hồng Phượng | 128.030 | 10.866 | 5.400 | 10.876 | 3.000 | 3.609 | 359 | 50 | 150 | 50 | 6.703 | 926 | 350 | 750 | 80 | 6.703 | 926 | 350 | 750 | 80 | | 926 | 350 | 750 | 75 | 926 | 350 | 750 | 80 | | 926 | 350 | 750 | 75 | | | | | | | | | | *Doanh thu: 2 tháng năm 2017 là 10.876 trđ đạt 8,50% so với Kế hoạch năm 2017 (10.876trđ/128.030trđ) và so với cùng kỳ năm trước tăng 10 trđ (10.876 - 10.866trđ). Nguyên nhân: doanh thu này là doanh thu các công trình xây dựng cơ bản năm 2016 chuyển tiếp. | | 10.866 | 128030;#3609;#6703;#6703;#;#;#;#;# | 10866;#359;#926;#926;#926;#926;#926;#;# | 5400;#50;#350;#350;#350;#350;#350;#;# | 10876;#150;#750;#750;#750;#750;#750;#;# | 3000;#50;#80;#80;#75;#80;#75;#;# | 57 | Nộp báo cáo |
| | | 27/03/2017 9:42 SA | WIN-KBE9IKHP55O\dvcihuyennhabe | | 03 | Công ty TNHH MTV Dịch vụ Công ích Nhà Bè | 2017 | Trương Hồng Phượng | 128.030 | 13.663 | 3.200 | 10.140 | 3.000 | 3.609 | 509 | 40 | 150 | 50 | 6.703 | 1.298 | 250 | 531 | 80 | 6.703 | 1.298 | 250 | 531 | 80 | | 1.203 | 250 | 531 | 75 | 1.298 | 250 | 531 | 80 | | 1.203 | 250 | 531 | 75 | | | | | | | | | | * Doanh thu: 3 tháng năm 2017 là 10.140trđ đạt 8% so với Kế hoạch năm 2017 (10.140trđ/128.030trđ) và so với cùng kỳ năm trước giảm 3.523 trđ (10.140-13.663 trđ). Nguyên nhân: đầu năm 2017 không có doanh thu các công trình xây dựng cơ bản.
* Lợi nhuận: 3 t | | 13.663 | 128030;#3609;#6703;#6703;#;#;#;#;# | 13663;#509;#1298;#1298;#1203;#1298;#1203;#;# | 3200;#40;#250;#250;#250;#250;#250;#;# | 10140;#150;#531;#531;#531;#531;#531;#;# | 3000;#50;#80;#80;#75;#80;#75;#;# | 57 | Nộp báo cáo |
| | | 28/04/2017 1:30 CH | WIN-KBE9IKHP55O\dvcihuyennhabe | | 04 | Công ty TNHH MTV Dịch vụ Công ích Nhà Bè | 2017 | Trương Hồng Phượng | 128.030 | 16.893 | 2.000 | 11.857 | 3.000 | 3.609 | 1.575 | 30 | 180 | 50 | 6.703 | 1.450 | 200 | 3.570 | 80 | 6.703 | 1.450 | 200 | 3.570 | 80 | | 1.216 | 200 | 3.570 | 75 | 1.450 | 200 | 3.570 | 80 | | 1.216 | 200 | 3.570 | 75 | | | | | | | | | | * Doanh thu: 4 tháng năm 2017 là 11.857 trđ đạt 9,26% so với Kế hoạch năm 2017 (11.857trđ/128.030 trđ) và so với cùng kỳ năm trước giảm 5.036 trđ (11.857trđ - 16.893 trđ). Nguyên nhân đầu năm 2017 không có doanh thu các công trình xây dựng cơ bản và chưa | | 16.893 | 128030;#3609;#6703;#6703;#;#;#;#;# | 16893;#1575;#1450;#1450;#1216;#1450;#1216;#;# | 2000;#30;#200;#200;#200;#200;#200;#;# | 11857;#180;#3570;#3570;#3570;#3570;#3570;#;# | 3000;#50;#80;#80;#75;#80;#75;#;# | 57 | Nộp báo cáo |
| | | 25/05/2017 10:46 SA | WIN-KBE9IKHP55O\dvcihuyennhabe | | 05 | Công ty TNHH MTV Dịch vụ Công ích Nhà Bè | 2017 | Trương Hồng Phượng | 128.030 | 20.021 | 2.000 | 14.147 | 4.000 | 3.609 | 1.674 | 50 | 220 | 80 | 6.703 | 1.567 | 230 | 3.700 | 100 | 6.703 | 1.567 | 230 | 3.700 | 100 | | 1.333 | 230 | 3.550 | 90 | 1.567 | 230 | 3.700 | 100 | | 1.333 | 230 | 3.550 | 90 | | | | | | | | | | * Doanh thu :5 tháng nă m2017 là 14.147 trđ đạt 11,05% so với Kế hoạch năm 2017 (14.147trđ/128.030trđ) và so với cùng kỳ năm trước giảm 5.874trđ (14.147trđ - 20.021trđ). Nguyên nhân: đầu năm 2017 không có doanh thu các công trình xây dựng cơ bản và chưa t | | 20.021 | 128030;#3609;#6703;#6703;#;#;#;#;# | 20021;#1674;#1567;#1567;#1333;#1567;#1333;#;# | 2000;#50;#230;#230;#230;#230;#230;#;# | 14147;#220;#3700;#3700;#3550;#3700;#3550;#;# | 4000;#80;#100;#100;#90;#100;#90;#;# | 57 | Nộp báo cáo |
| | | 20/07/2017 1:19 CH | WIN-KBE9IKHP55O\dvcihuyennhabe | | 07 | Công ty TNHH MTV Dịch vụ Công ích Nhà Bè | 2017 | Nguyễn Thị Yến Duyên | 128.030 | 36.671 | 8.011 | 27.441 | 3.000 | 3.609 | 2.127 | 200 | 650 | 80 | 6.703 | 3.504 | 300 | 4.500 | 150 | 6.703 | 3.504 | 300 | 4.500 | 150 | | 3.037 | 50 | 3.950 | 150 | 3.504 | 300 | 4.500 | 150 | | 3.037 | 50 | 4.150 | 150 | | | | | | | | | | * Doanh thu: 7 tháng năm 2017 là 26.079 trđ đạt 21,43% so với Kế hoạch năm 2017 (27.441trđ/128.030trđ) và so với cùng kỳ năm trước giảm 9.230 trđ (36.671-27.441trđ). Nguyên nhân: đầu năm 2017 hông có doanh thu các công trình xây dựng cơ bản và chưa thực h | | 36.671 | 128030;#3609;#6703;#6703;#;#;#;#;# | 36671;#2127;#3504;#3504;#3037;#3504;#3037;#;# | 8011;#200;#300;#300;#50;#300;#50;#;# | 27441;#650;#4500;#4500;#3950;#4500;#4150;#;# | 3000;#80;#150;#150;#150;#150;#150;#;# | 57 | Nộp báo cáo |
| | | 21/08/2017 2:57 CH | WIN-KBE9IKHP55O\dvcihuyennhabe | | 08 | Công ty TNHH MTV Dịch vụ Công ích Nhà Bè | 2017 | Nguyễn Thị Yến Duyên | 128.030 | 39.996 | 2.909 | 30.350 | 3.000 | 3.609 | 2.210 | 300 | 950 | 200 | 6.703 | 3.504 | 335 | 4.500 | 150 | 6.703 | 4.922 | 335 | 4.835 | 150 | | 4.455 | 200 | 4.345 | 150 | 4.922 | 335 | 4.835 | 150 | | 4.455 | 200 | 4.835 | 150 | | | | | | | | | | * Doanh thu: 8 tháng năm 2017 là 30.350trđ đạt 23,7% so với Kế hoạch năm 2017 ( 30.350trđ/128.030trđ) và so với cùng kỳ năm trước giảm 9.646trđ (39.996trđ - 30.350trđ). Nguyên nhân: đầu năm 2017 không có doanh thu các công trình xây dựng cơ bản và chưa th | | 39.996 | 128030;#3609;#6703;#6703;#;#;#;#;# | 39996;#2210;#3504;#4922;#4455;#4922;#4455;#;# | 2909;#300;#335;#335;#200;#335;#200;#;# | 30350;#950;#4500;#4835;#4345;#4835;#4835;#;# | 3000;#200;#150;#150;#150;#150;#150;#;# | 57 | Nộp báo cáo |
| | | 28/03/2018 8:30 SA | WIN-KBE9IKHP55O\dvcihuyennhabe | | 01 | Công ty TNHH MTV Dịch vụ Công ích Nhà Bè | 2018 | Nguyễn Thị Yến Duyên | 77.669 | 5.480 | 900 | 900 | 1.000 | 3.789 | -400 | 50 | 50 | 200 | 6.461 | -147 | 200 | 200 | 200 | 6.461 | -147 | 200 | 200 | 200 | | -150 | 200 | 200 | 180 | -147 | 200 | 200 | 200 | | -150 | | 200 | 180 | | | | | | | | | | * Doanh thu: tháng 01 năm 2018 là 800 trđ đạt 1,16% so với kế hoạch năm 2018 (900/77.669trđ) và so với cùng kỳ năm trước giảm 4.580trđ (128.030-123.359trđ). Nguyên nhân: do tháng 1 chưa có doanh thu các hoạt động công ích và các hoạt động khác.
* Lợi nhuậ | | 5.480 | 77669;#3789;#6461;#6461;#;#;#;#;# | 5480;#-400;#-147;#-147;#-150;#-147;#-150;#;# | 900;#50;#200;#200;#200;#200;#;#;# | 900;#50;#200;#200;#200;#200;#200;#;# | 1000;#200;#200;#200;#180;#200;#180;#;# | 57 | Nộp báo cáo |
| | | 28/03/2018 8:43 SA | WIN-KBE9IKHP55O\dvcihuyennhabe | | 02 | Công ty TNHH MTV Dịch vụ Công ích Nhà Bè | 2018 | Nguyễn Thị Yến Duyên | 77.669 | 7.034 | 1.000 | 1.900 | 1.000 | 3.789 | -676 | 30 | 80 | 200 | 6.461 | -134 | 200 | 464 | 200 | 6.461 | -134 | 200 | 464 | 200 | | -134 | 200 | 464 | 180 | -134 | 200 | 464 | 200 | | -134 | | 464 | 180 | | | | | | | | | | * Doanh thu: tháng 02 năm 2018 là 1900trđ đạt 2.45% so với kế hoạch năm 2018 (1.900/77.669trđ) và so với cùng kỳ năm trước giảm 5.134trđ (7.034-1900trđ). Nguyên nhân: do 2 tháng đầu năm chưa có doanh thu các hoạt động công ích và các hoạt động khác.
* Lợi | | 7.034 | 77669;#3789;#6461;#6461;#;#;#;#;# | 7034;#-676;#-134;#-134;#-134;#-134;#-134;#;# | 1000;#30;#200;#200;#200;#200;#;#;# | 1900;#80;#464;#464;#464;#464;#464;#;# | 1000;#200;#200;#200;#180;#200;#180;#;# | 57 | Nộp báo cáo |
| | | 17/02/2017 5:03 CH | WIN-KBE9IKHP55O\dvciquan6 | | 02 | Công ty TNHH MTV Dịch vụ Công ích Quận 6 | 2017 | | 90.200 | 16.016 | 6.393 | 12.943 | 6.400 | 8.800 | 2.996 | 820 | 1.520 | 600 | 18.000 | 1.724 | 526 | 1.726 | 950 | 18.000 | 1.724 | 526 | 1.726 | 950 | 6.760 | 1.341 | 498 | 1.398 | 780 | 2.340 | 556 | 2.976 | 1.120 | | 1.710 | 378 | 2.061 | 970 | | 1.310 | 1.006 | 836 | | 1.140 | 956 | 956 | 766 | | | 16.016 | 90200;#8800;#18000;#18000;#6760;#;#;#;# | 16016;#2996;#1724;#1724;#1341;#2340;#1710;#1310;#1140 | 6393;#820;#526;#526;#498;#556;#378;#1006;#956 | 12943;#1520;#1726;#1726;#1398;#2976;#2061;#1006;#956 | 6400;#600;#950;#950;#780;#1120;#970;#836;#766 | 41 | Nộp báo cáo |
| | | 21/03/2016 4:38 CH | WIN-KBE9IKHP55O\lvdoanhnghiep | | 03 | Cong ty co phan tin hoc Lac Viet | 2016 | | 111 | | | | | 111 | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | 111;#111;#;#;#;#;#;#;# | ;#;#;#;#;#;#;#;# | ;#;#;#;#;#;#;#;# | ;#;#;#;#;#;#;#;# | ;#;#;#;#;#;#;#;# | 117 | Nộp báo cáo |